Na2CO3 là tên viết tắt của muối Natri Cacbonat (hoặc Soda). Natri cacbonat là muối dinatri của axit cacbonic với đặc tính kiềm hóa. Khi hòa tan trong nước, natri cacbonat tạo thành axit cacbonic và natri hiđroxit. Vì là một bazơ mạnh, natri hydroxit trung hòa axit dạ dày, do đó hoạt động như một chất kháng axit.
Một số thông tin cơ bản:
Công thức phân tử: Na2CO3
Danh pháp : Sodium Carbonate
Khối lượng mol: 105.9884 g/mol
Bề ngoài: Tinh thể màu trắng
Khối lượng riêng: 2.54 g/cm3, thể rắn
Điểm sôi: 1600 °C (2451 K)
Độ hòa tan trong nước: 22 g/100 ml (20 °C)
Tính chất của Na2CO3 là gì?
Tính chất và công thức hóa học của Soda gồm có:
Tính chất vật lý của Na2CO3
Na2CO3 khan là chất bột màu trắng, hút ẩm và nóng chảy ở 851 °C, nóng chảy không phân hủy tới 853 °C, còn cao hơn nhiệt độ này thì bắt đầu phân hủy. Chất dễ tan trong nước, khi tan trong nước phát ra nhiều nhiệt do tạo thành hiđrat.
Tính chất hóa học của Na2CO3? Na2CO3 tác dụng với những chất nào
Tính chất hóa học nổi bật của Natri Cacbonat (Soda Ash Light) gồm có:
#1: Tác dụng với axít tạo thành muối, nước và giải phóng khí CO2
Na2CO3 + HCl → NaCl + NaHCO3
Khi Axit dư thì
Na2CO3 + HCl → NaCl + Co2 + H20
#2: Tác dụng với bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới
Na2CO3 + NaOH → NaCO3 + Na2OH
#3: Tác dụng với muối tạo thành 2 muối mới
Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3
Xem chi tiết bài viết: https://thietbibeboi.info/blog/na2co3